- Từ điển Anh - Việt
Public Utility Commission (PUC)
Xem thêm các từ khác
-
Public WC
nhà vệ sinh công cộng, -
Public Water System
hệ thống nước công cộng, một hệ thống cung cấp nước máy cho nhu cầu tiêu dùng của con người với ít nhất là 15 liên... -
Public Windows Interface (PWI)
giao diện windows công cộng, -
Public access terminal (PAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập chung, -
Public account
tài khoản công, -
Public accountability
trách nhiệm công, -
Public accountant
nhà kế toán, nhà kế toán (công chứng), -
Public accumulation
tích lũy công cộng, -
Public activities building
nhà công cộng, -
Public address amplifier
bộ khuếch đại phóng thanh, -
Public address set
máy phóng thanh, -
Public address system
Danh từ: hệ thống truyền thanh công cộng, Giao thông & vận tải:... -
Public address system for meeting hall
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống tăng âm cho hội trường, -
Public address system for patient guide
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống loa, tăng âm hướng dẫn bệnh nhân, -
Public affairs
công vụ, việc công, public affairs passport, hộ chiếu công vụ -
Public affairs passport
hộ chiếu công vụ, -
Public aid
tiền viện trợ công cộng, -
Public archive
lưu trữ công cộng, lưu trữ công khai, -
Public area
khu công cộng, quảng trường công cộng, -
Public asset
tài sản công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.