- Từ điển Anh - Việt
Public cultural and educational buildings
Xem thêm các từ khác
-
Public data
dữ liệu công cộng, public data transmission service, dịch vụ truyền dữ liệu công cộng -
Public data network
mạng dữ liệu công cộng, -
Public data network (PDN)
mạng dữ liệu chung, mạng dữ liệu công cộng, -
Public data transmission service
dịch vụ truyền dữ liệu chung, dịch vụ truyền dữ liệu công cộng, -
Public debt
công trái, nợ công, nợ của nhà nước, nợ nhà nước, quốc trái, external public debt, nợ công đối ngoại, monetization of public... -
Public deposit
tiền gởi của các cơ quan nhà nước, tiền gửi của chính phủ, -
Public dial-up port
cổng quay số công cộng, -
Public director
giám đốc do nhà nước chỉ định (tham gia quản lý công ty), -
Public directory
thư mục chung, thư mục công cộng, -
Public dislocation
sai khớp mu, -
Public domain
miền công cộng, Xây dựng: địa hạt công cộng, Kinh tế: đất công,... -
Public domain software (PDS)
phần mềm khu vực công cộng, -
Public donation
tiền quyên góp của công chúng, -
Public drive way
đường xe chạy công cộng, -
Public economy
nền kinh tế quốc doanh, -
Public electricity supplier
bộ phận cấp điện công cộng, người cấp điện công cộng, -
Public electricity supply
mạng cấp điện công cộng, việc cấp điện công cộng, -
Public enemy
danh từ, chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình), kẻ thù chung (của loài người, xã hội...) -
Public enterprise
doanh nghiệp công cộng, doanh nghiệp quốc doanh, -
Public entrance
lối vào công cộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.