Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulverizing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự phun thành bột

Kỹ thuật chung

tán thành bột

Xem thêm các từ khác

  • Pulverizing chamber

    buồng nghiền bột,
  • Pulverizing equipment

    thiết bị tán, thiết bị nghiền,
  • Pulverizing mixer

    máy nhào đất, máy phay đường,
  • Pulverizing nozzle

    ống phun mù, ống phun thành bụi,
  • Pulverous

    / ´pʌlvərəs /, Tính từ: dạng bột, Kinh tế: dạng bụi, vụn bụi,...
  • Pulverulen

    dạng bụi,
  • Pulverulence

    / pʌl´verjuləns /, Danh từ: trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi, Kinh...
  • Pulverulent

    / pʌl´verjulənt /, Tính từ: Ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi, vụn thành bụi, dễ...
  • Pulverzed coal

    than dạng khí,
  • Pulvillar

    Tính từ: (động vật học) có đệm vuốt/ đệm bàn,
  • Pulvilli

    Danh từ, số nhiều:,
  • Pulvilliform

    Danh từ: dạng đệm vuốt,
  • Pulvillus

    Danh từ, số nhiều .pulvilli: Đệm vuốt; đệm bàn (chân ruồi),
  • Pulvimixer

    máy phay đất, lưỡi phay đất,
  • Pulvinar

    chẩmcủađồi,
  • Pulvinate

    / ´pʌlvi¸neitid /, tính từ, có hình gối,
  • Pulvinated

    / ´pʌlvi¸neitid /, như pulvinate,
  • Pulvinus

    Danh từ: (thực vật học) thể gối (lá),
  • Pulviplume

    Danh từ: lông măng,
  • Pulvlnar

    củ sau đồi não,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top