Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pump priming (pump-priming)

Mục lục

Kinh tế

đầu tư (của chính phủ) để kích thích nền kinh tế
đầu tư của chính phủ để kích thích nền kinh tế
đầu tư phát triển kinh tế
tài trợ ưu tiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top