Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pumping test

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự bơm thí nghiệm
thí nghiệm bơm

Kỹ thuật chung

sự bơm thử

Xem thêm các từ khác

  • Pumping test (for determining soil permeability)

    nghiệm pháp bơm (thử độ thấm nước của đất),
  • Pumping through pipes

    sự bơm qua các đường ống,
  • Pumping tie

    sự thí nghiệm bơm, sự thử bơm, sự thử bơm thoát nước, sự thử nghiệm bơm nước,
  • Pumping tower

    tháp bơm,
  • Pumping unit

    tà vẹt bị long, đơn vị bơm khai thác (cho một giếng), cụm máy bơm,
  • Pumping up

    bơm bánh xe,
  • Pumping well

    giếng bơm,
  • Pumpkin

    / 'pʌmpkin /, Danh từ: quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô, Kinh...
  • Pumps

    ,
  • Pumpship

    Danh từ: quả bí ngô, quả bí,
  • Pun

    / pʌn /, Danh từ: sự chơi chữ, Nội động từ: chơi chữ, Cơ...
  • Puna

    / ´pju:nə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không...
  • Punaluan

    Tính từ: punaluan (con trai con gái trong một nhóm đều là vợ chồng của nhau),
  • Punch

    / pʌntʃ /, Danh từ: cú đấm, cú thoi, quả thụi, sự hùng hồn, sự mạnh mẽ, (thông tục) sức...
  • Punch, Back out

    con đột (để đột tháo bu lông ở mối nối ray),
  • Punch, Rail

    đột lỗ trên ray,
  • Punch, aligning

    dùi mũi nhọn,
  • Punch, card machine

    máy xuyên chiếu, máy xuyên phiếu,
  • Punch, center

    mũi đột tâm,
  • Punch, driver pin

    mũi chạy kim, máy chạy kim, đục chốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top