Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pupillometry

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

phép đo đồng tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pupillomotor

    (thuộc) vậnđồng tử,
  • Pupilloplegia

    liệt đồng tử,
  • Pupilloscopy

    phương pháp soi bóng đồng tử,
  • Pupillostatometer

    (cái) đo khoảng cách đồng tử,
  • Pupillotonia

    đồng tử loạn trương lực cơ,
  • Pupilometer

    Danh từ: dụng cụ đo đồng tử,
  • Pupils

    ,
  • Pupilship

    Danh từ: tư cách học sinh, thâu nhận học sinh,
  • Pupin coil

    cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin,
  • Pupiparous

    / pju:´pipərəs /, Tính từ: Đẻ ấu trùng (sâu bọ),
  • Pupivorous

    Tính từ: Ăn nhộng,
  • Pupoid

    Tính từ: dạng nhộng,
  • Puppet

    / 'pʌpit /, Danh từ: con rối (giải trí..), (chính trị) con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, (động...
  • Puppet-headed

    Tính từ: bị người giật dây,
  • Puppet-play

    / ´pʌpit¸plei /, danh từ, trò múa rối, múa rối nước,
  • Puppet-show

    / ´pʌpit¸ʃou /, như puppet-play, Xây dựng: nhà hát múa rối,
  • Puppet valve

    van đĩa,
  • Puppeteer

    / ¸pʌpi´tiə /, Danh từ: những người làm con rối, người trình diễn với con rối, người điều...
  • Puppetoon

    / ¸pʌpi´tu:n /, danh từ, phim búp bê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top