Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purblind

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:¸blaind/

Thông dụng

Tính từ

Mắt mờ, mù dở
(nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn

Ngoại động từ

Làm cho mắt mờ, làm cho mù dở
Làm mù quáng, làm cho đần độn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dull , uncomprehending , unperceptive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top