Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puriform

Nghe phát âm

Y học

dạng mủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Purify

    / 'pjuərifai /, Ngoại động từ: làm cho sạch, lọc trong, tinh chế, rửa sạch, gột sạch (tội...
  • Purifying

    sự làm sạch, sạch [sự làm sạch],
  • Purifying agent

    chất lọc trong nước, chất tinh chế, chất làm sạch, trang bị làm sạch, tác nhân làm sạch,
  • Purifying apparatus

    máy tinh lọc, máy tinh chế, thiết bị tinh chế,
  • Purifying capacity

    khả năng lọc trong nước,
  • Purifying column

    cột làm sạch,
  • Purifying material

    vật liệu nguyên chất, chất tinh chế,
  • Purifying plant

    thiết bị làm sạch,
  • Purine

    / ´pjuəri:n /, Y học: một hợp chất chứa nitơ có cấu trúc phân tử hai vòng,
  • Purine base

    nhóm purin bazơ,
  • Purine diuretic

    thuốc lợi tiểu purin,
  • Purinebase

    nhóm purin bazơ,
  • Purinediuretic

    thuốc lợi tiểu purin,
  • Purinemia

    purin-huyết,
  • Purinemic

    (thuộc) purinhuyết,
  • Purinolytic

    phân hủy purin,
  • Purinometer

    purinkế,
  • Purism

    / ´pjuə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) chủ nghĩa thuần tuý, Xây dựng:...
  • Purist

    / ´pjuərist /, Danh từ: (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý,
  • Puristic

    / pjuə´ristik /, tính từ, (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top