Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purulent pleurisy

Y học

viêm màng phổi mủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Purulent pneumonia

    viêm phổi mủ,
  • Purulent rhinitis

    viêm mũi mủ,
  • Purulent salpingitis

    viêm vòi tử cung mủ,
  • Purulentappendicitis

    viêm ruột thừamủ,
  • Puruloid

    dạng mủ,
  • Purvey

    / pə:´vei /, Ngoại động từ: cung cấp (lương thực...) cho ai, Nội động...
  • Purveyance

    / pə:´veiəns /, Danh từ: sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp, (sử học)...
  • Purveyor

    / pə:´veiə /, Danh từ: người cung cấp hàng hoá, công ty cung cấp hàng hoá, dịch vụ cung cấp hàng...
  • Purview

    / ´pə:vju: /, Danh từ: những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...),...
  • PurÐe

    Danh từ: chất lỏng đặc sệt (làm bằng trái cây ép, rau hầm nhừ), bột nhuyễn, Ngoại...
  • Purée

    thuật ngữ xuất phát từ tiếng pháp để chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....).
  • Pus

    / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ,
  • Pus bonum et laudabile

    mủ vàng mịn,
  • Pus bonumet laudabile

    mủ vàng mịn,
  • Pus corpuscle

    tế bào máu,
  • Pus laudandum

    mủ vàng mịn,
  • Pus organism

    sinh vật làm mủ,
  • Puse

    dòng nước quẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top