Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Push-pull

Nghe phát âm

Mục lục

/´puʃ´pul/

Thông dụng

Tính từ

Đẩy kéo (thiết bị điện được vận hành lần lượt bằng dòng điện xoay chiều)
push-pull circuit
mạch đẩy kéo

Chuyên ngành

Vật lý

sự đẩy kéo

Điện lạnh

đẩy-kéo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top