Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pycnemia

Y học

máu đặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pycnial

    Tính từ: (thực vật học) thuộc phấn; túi bào tử phấn,
  • Pycnic

    Tính từ: cổ to chân ngắn, Danh từ: người cổ to chân ngắn,
  • Pycnic habit

    tạng đoản chắc nịch,
  • Pycnid

    Danh từ: (thực vật học) túi bào tử phấn,
  • Pycnidia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Pycnidial

    Tính từ: thuộc pycnid,
  • Pycnidium

    Danh từ, số nhiều .pycnidia: (thực vật học) túi bào tử phấn,
  • Pycnomater

    Danh từ: tỷ trọng kế, tỷ trọng kế,
  • Pycnometer

    / pik´nɔmitə /, Vật lý: mật độ kế (đo mật độ), tỷ trọng kế (đo tỷ trọng), Đo...
  • Pycnostyle

    / ´piknɔ¸stail /, danh từ, (kiến trúc) hàng cột sít nhau,
  • Pycnotic

    Tính từ: thoái hoá tế bào,
  • Pycnoxylic

    Tính từ: thuộc gỗ cứng, thuộc gỗ chắc,
  • Pyebald

    Danh từ:,
  • Pyecchysis

    (sự ) trànmủ,
  • Pyedog

    ( anh-Ân) chó hoang, ' paid˜g, danh từ
  • Pyel-

    (pyelo- ) prefíx chỉ bể thậ,
  • Pyel- (pyelo-)

    tiền tố chỉ bể thận,
  • Pyelectasia

    (chứng) giãn bể thận,
  • Pyelectasis

    (chứng) giãn bể thận,
  • Pyelic

    (thuộc) bể thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top