Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pygopagus

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

quái thai đôi dính mông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pygophore

    Danh từ: cuống sinh dục,
  • Pygostyle

    Danh từ: (động vật học) xương bánh lái, xương lưỡi cày,
  • Pyic

    (thuộc) mủ,
  • Pyjamas

    / pi'ʤɑ:məz /, Danh từ số nhiều: pijama, quần áo ngủ (nhất là của đàn ông), xà rông (quần...
  • Pyknemia

    máu đặc,
  • Pyknic

    Danh từ: (nhân chủng học) có cổ to, bụng to, chân ngắn, Danh từ:...
  • Pykno-

    tiền tố chỉ độ dày hay mật độ,
  • Pykno-epilepsy

    động kinh bé,
  • Pyknocardia

    chứng mạch nhanh,
  • Pyknoisis

    đặc nhân,
  • Pyknolepsy

    động kinh dày đặc,
  • Pyknometer

    tỷ trọng kế thể dịch,
  • Pyknometry

    (sự) đo tỷ trọng thể dịch,
  • Pyknomorphic

    hình thái dày đặc,
  • Pyknomorphous

    hình thái dày đặc,
  • Pyknophrasia

    tiếng nói lè nhè,
  • Pyknosis

    (sự) kết đặcnhân (tế bào),
  • Pyknotic

    thuộc kết đặc nhân (tế bào),
  • Pyl-

    tiền tố chỉ tĩnh mạch cửa,
  • Pylemphraxis

    chứng tắc tĩnh mạch cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top