Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pyrgon

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

fasait

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pyrheliometer

    / ¸paiəhi:li´ɔmitə /, danh từ, trực xạ kế (dụng cụ đo bức xạ trực tiếp của mặt trời),
  • Pyribole

    piribon (đá gồm piroxen và amphibon),
  • Pyridoxal phosphate

    dẫn xuất của vitamin b6,
  • Pyridoxine

    / ¸piri´dɔksi:n /, Y học: vitamine b6, Kinh tế: piriđoxin,
  • Pyriform

    / ´piri¸fɔ:m /, tính từ, hình quả lê,
  • Pyriform area

    thùy lê,
  • Pyriformarea

    thùy lê,
  • Pyrimidine

    hợp chất có nitơ có cấu trúc phân tử vòng,
  • Pyritaceous

    có pirit, pirit,
  • Pyrite

    fes2, pirit, auriferous pyrite, pirit chứa vàng, capillary pyrite, pirit dạng tóc, copper pyrite, pirit chứa đồng, fibrous pyrite, pirit dạng...
  • Pyrite burner

    lò pirit,
  • Pyrite cinders

    quặng pitrit thiêu,
  • Pyrite dust

    bột pirit,
  • Pyrite furnace

    lò pirit,
  • Pyrite gas

    khí lò pirit,
  • Pyrite nodule

    kết hạch pirit,
  • Pyrite oven

    lò pirit,
  • Pyrites

    / pai´raitis /, Danh từ: (khoáng chất) pyrit, quặng sun-pít sắt, sun-pít đồng và sắt,
  • Pyritic

    / pai´ritik /, Tính từ: (thuộc) pyrit; như pyrit, Kỹ thuật chung: pirit,...
  • Pyritical

    / pai´ritikəl /, như pyritic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top