Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pyroptothymia

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

hoang tưởng bị lửa thiêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pyropuncture

    (phép) hỏachâm,
  • Pyroschist

    đá phiến dầu mỏ,
  • Pyroscope

    / ´pairou¸skoup /, Danh từ: cái hoả nghiệm, Kỹ thuật chung: hỏa nghiệm,...
  • Pyroshale

    đá phiến cháy,
  • Pyrosis

    / pai´rousis /, Danh từ: (y học) chứng ợ nóng, Y học: chứng ợ chua,...
  • Pyroslfuric

    pyrosunphuric, thuộc pyrosunfuric,
  • Pyrosphere

    Danh từ: (địa lý,địa chất) quyển lửa, quyển lửa, hỏa quyển,
  • Pyrostat

    / ´pairə¸stæt /, Hóa học & vật liệu: máy điều nhiệt (nhiệt độ cao), Vật...
  • Pyrosulfate

    đisunfat, đisunphat,
  • Pyrosulfuryl

    pyrosunphuryl, thuộc pyrosunfuryl,
  • Pyrosulphate

    đisunfat, đisunphat,
  • Pyrosulphuric

    thuộc pyrosunfuric,
  • Pyrotechnic

    / ¸paiərou´teknik /, Tính từ: (thuộc) pháo hoa; (thuộc) nghề làm pháo hoa, (nghĩa bóng) sắc sảo,...
  • Pyrotechnic pistol

    hỏa pháo, súng bắn pháo hiệu, súng bắn hỏa châu,
  • Pyrotechnic valve

    van chỉnh lửa (tàu vũ trụ),
  • Pyrotechnical

    / ¸paiərou´teknikl /, như pyrotechnic,
  • Pyrotechnical inhibitor

    chất hãm nổ, chất làm chậm nổ,
  • Pyrotechnical shock

    sóng xung kích đo thuốc nổ (tàu vũ trụ),
  • Pyrotechnics

    / ¸paiərou´tekniks /, Danh từ số nhiều: thuật làm pháo hoa; nghề làm pháo hoa; buổi biểu diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top