Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quadrivial

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc chổ bốn đường gặp nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quadrivium

    / kwɔd´riviəm /, Danh từ, số nhiều .quadrivia: tứ khoa (số học, hình học, thiên văn, (âm nhạc)),...
  • Quadrivoltine

    Tính từ: bốn lứa (trong một năm),
  • Quadrllocular

    bốn buồng, có bốn buồng, có bốn ngăn,
  • Quadroon

    / kwɔd´ru:n /, Danh từ: người lai một phần tư da đen, người có 1 / 4 dòng máu da đen,
  • Quadrophonic

    / ¸kwɔdrə´fɔnik /, như quadraphonic,
  • Quadrophony

    Danh từ: sự ghi hay tái hiện âm bằng bốn kênh,
  • Quadrumane

    Danh từ: (động vật học) thú bốn tay,
  • Quadrumanous

    / kwɔd´ru:mənəs /, Tính từ: (động vật học) có bốn tay,
  • Quadruped

    / ´kwɔdru¸ped /, Danh từ: (động vật học) động vật có bốn chân, Tính...
  • Quadrupedal

    / kwɔ´dru:pidl /, tính từ, (động vật học) có bốn chân, (động vật học) (thuộc) thú bốn chân,
  • Quadruple

    / ¸kwɔ´dru:pl /, Tính từ & phó từ: gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư, Danh...
  • Quadruple-four evaporator

    thiết bị bốc hơi bốn nồi,
  • Quadruple-screw

    có bốn chân vịt (tàu),
  • Quadruple Screw

    tàu chân vịt có phòng bộ tứ,
  • Quadruple amputation

    cắt cụt bốn chi,
  • Quadruple bolt cutter

    máy cắt ren bốn trục,
  • Quadruple diversity

    sự phân tập bậc bốn,
  • Quadruple register

    thanh ghi chập bốn,
  • Quadruple scanning

    sự quét bốn lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top