Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Qualified acceptance

Mục lục

Kinh tế

chấp nhận bảo lưu
chấp nhận bảo lưu (một hối phiếu)
chấp nhận có bảo lưu
chấp nhận có điều kiện
chấp nhận có đủ tiêu chuẩn

Giải thích VN: Một giới hạn trong các điều khoản chấp nhận bởi người sở hữu hối phiếu. Những người ra lệnh chi trả hay người bối thự được giải tỏa khỏi số nợ khi sự chấp nhận có đủ tiêu chuẩn trừ khi có thông báo trước là người sở hữu từ chối chấp nhận nó.

nhận trả có điều kiện

Xây dựng

chấp nhận bảo lưu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top