Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quartation

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng

Hóa học & vật liệu

sự lấy mẫu quặng
sự tách hạt

Xem thêm các từ khác

  • Quarter

    / 'kwɔ:tə /, Danh từ: một phần tư, mười lăm phút (về độ dài thời gian), thời điểm...
  • Quarter's rent

    tiền thuê ba tháng, tiền thuê một quý,
  • Quarter-bell

    Danh từ: chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần,
  • Quarter-channel

    phần tư kênh,
  • Quarter-day

    Danh từ: ngày đầu quý,
  • Quarter-deck

    / ´kwɔ:tə¸dek /, danh từ, ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý
  • Quarter-elliptic spring

    lò xo phần tư elip,
  • Quarter-final

    Tính từ: (thể dục,thể thao) tứ kết, Danh từ: (thể dục thể thao)...
  • Quarter-inch cartridge QIC

    cartridge băng từ 1/3 inch (qic),
  • Quarter-light

    Danh từ: cửa kính phụ (xe ô tô),
  • Quarter-mile

    / ´kwɔ:tə¸mail /, danh từ, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm,
  • Quarter-miler

    / ´kwɔ:tə¸mailə /, danh từ, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm,
  • Quarter-note

    / ´kwɔ:tə¸nout /, như crotchet,
  • Quarter-pace

    quarter landing,
  • Quarter-page advertisement

    quảng cáo một phần tư trang,
  • Quarter-phase

    / ´kwɔtə¸feiz /, Điện: góc pha lệch 90 độ,
  • Quarter-phase system

    hệ (thống) pha vuông góc, hệ thống pha 1/4,
  • Quarter-plate

    / ´kwɔ:tə¸pleit /, danh từ, kính ảnh khổ 3 ỵ 1 / 2 x 4 ỵ 1 / 2 in-sơ,
  • Quarter-rest

    Danh từ: (âm nhạc) thời gian nghỉ bằng một nốt đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top