Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Questionably

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Đáng ngờ, có vấn đề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Questionary

    / ´kwestʃənəri /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý...
  • Questioner

    / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator...
  • Questioningly

    Phó từ: dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi, Từ...
  • Questionless

    / ´kwestʃənlis /, tính từ, không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng,
  • Questionnaire

    / ˌkwɛstʃəˈnɛər /, Danh từ: bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary,...
  • Questor

    / ´kwestə /, danh từ, (cổ la mã) quan coi quốc khố; tài chính quan,
  • Questorship

    / ´kwestəʃip /, danh từ, chức quan coi quốc khố, chức tài chính quan,
  • Quetsch

    thuộc nhồi vải,
  • Quetta bond

    khối xây đặt cốt thép,
  • Quetzal

    Danh từ: (động vật học) chim đuôi seo (ở trung mỹ), Đồng ketxan (tiền goa-ta-ma-la),
  • Queue

    bre & name / kju: /, Hình thái từ: Danh từ: tóc thắt đuôi sam, hàng...
  • Queue-jump

    / ´kju:¸dʒʌmp /, nội động từ, Đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau,
  • Queue-jumper

    Danh từ: người queue-jump,
  • Queue Arbitrated (QA)

    phân xử xếp hàng,
  • Queue Arbitrated Function (QAF)

    chức năng phân tử xếp hàng,
  • Queue Control Block (QCB)

    khối điều khiển xếp hàng,
  • Queue anchor block (QAB)

    khối neo hàng đợi,
  • Queue block

    khối hàng chờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top