Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quick-freeze

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwik¸fri:z/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)

Nội động từ ( quick-froze, quick-frozen)

Đông nhanh (đồ ăn)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kết đông nhanh
quick-freeze compartment
khoang kết đông nhanh
quick-freeze switch
công tắc kết đông nhanh
làm lạnh nhanh

Kinh tế

đông nhanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top