Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quinquagenarian

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người năm mươi tuổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quinquagenary

    Tính từ: (thuộc) kỷ niệm năm mươi năm,
  • Quinquagesima

    Danh từ: (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay ( 50 ngày trước lễ phục sinh) (như) quinquagesimaỵsunday,...
  • Quinquagesima sunday

    Danh từ: ngày chủ nhật trước tuần chay ( 50 ngày trước lễ phục sinh) (như) quinquagesima,
  • Quinquagular

    Tính từ: có năm góc,
  • Quinque-dentate

    Tính từ: (động vật học) (thực vật học) năm răng,
  • Quinquecuspid

    cónăm núm,
  • Quinquefarious

    Tính từ: (động vật học) (thực vật học) năm dây; năm hàng,
  • Quinquefid

    Tính từ: (thực vật học) xẻ năm sâu,
  • Quinquefoliate

    Tính từ: (thực vật học) năm lá chét,
  • Quinqueliteral

    Tính từ: có năm chữ,
  • Quinquennia

    Danh từ số nhiều của .quinquennium: như quinquennium,
  • Quinquennial

    / kwiη´kwenjəl /, Tính từ: lâu năm năm, kéo dài năm năm, năm năm một lần, Danh...
  • Quinquennial valuation

    định giá cho năm năm,
  • Quinquennium

    / kwɪnˈkwɛniəm , kwɪŋˈkwɛniəm /, Danh từ, số nhiều .quinquennia: thời gian năm năm,
  • Quinquepartite

    / ¸kwiηkwi¸pa:tait /, tính từ, chia làm năm; gồm năm bộ phận, (chính trị) năm bên, tay năm,
  • Quinquereme

    Danh từ: (cổ la mã) thuyền năm mái chèo,
  • Quinquesect

    Ngoại động từ: chia ra năm phần bằng nhau, Hình Thái Từ:,
  • Quinquesyllable

    Danh từ: từ năm âm tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top