Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rắn giun

các sư huynh , tỉ muội cho tại hạ hỏi chút con rắn giun có độc ko dzậy @!@

Xem thêm các từ khác

  • S

    / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường...
  • S-COMPACT SPACE

    không gian s compăc,
  • S-N diagram

    biểu đồ s-n,
  • S-band

    / esbænd /, băng tần s, dải tần s, s-band diode, đi-ốt băng tần s
  • S-band diode

    đi-ốt băng tần s,
  • S-bend

    / 'es,bend /, Danh từ: Ống hình chữ s để mùi thối khỏi ra,
  • S-channel (stereophony)

    đường kênh s (âm thanh nổi),
  • S-curve

    Xây dựng: đường cong tích lũy chi phí, đoạn cong hình chữ s (đường bộ),
  • S-distortion

    méo chữ s,
  • S-glass

    / 'es-glas /, thủy tinh s,
  • S-hook

    móc chữ s,
  • S-meter

    / es'mi:tə /, đồng hồ s,
  • S-o-b

    Danh từ, số nhiều s-o-b's: (viết tắt) của son of a bitch) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ...
  • S-shaped crack

    vết nứt hình s,
  • S-shaped hook

    móc chữ s,
  • S-shaped spanner

    chìa vặn cong,
  • S-shaped specimen

    mẫu (thử hình) số 8,
  • S-shaped wrench

    chìa vặn cong,
  • S-trap

    ống xiphông kiểu chữ s (thiết bị vệ sinh), ống chữ s,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top