- Từ điển Anh - Việt
RPN (reverse Polish notation)
Xem thêm các từ khác
-
RPS
Danh Từ: hệ thống bảo vệ lò phản ứng, -
RPS (reactor protection system)
hệ thống bảo vệ lò phản ứng, -
RPT (repeat character)
ký tự lặp lại, -
RQE (reply queue element)
phần tử hàng đợi trả lời, -
RQ cycle
chu kỳ rq, -
RRDS (relative record data set)
tập dữ liệu bản ghi tương đối, -
RRL (remote reference layer)
lớp tham chiếu từ xa, -
RRN (relative record number)
số chỉ bản tin tương đối, -
RRP (recommended retail price)
giá bán lẻ đề nghị, -
RRT (resource resolution table)
bảng phân giải nguồn, -
RR (receive ready)
sẵn sàng nhận, -
RR frame (receive ready frame)
khung sẵn sàng nhận, -
RS-232C (Recommended Standard 232 version C)
chuẩn rs-232c, -
RS-232D
chuẩn rs-232d, -
RS-422 (Recommended Standard 422)
chuẩn rs-422, -
RSAM (relative sequential access method)
phương pháp truy nhập tuần tự tương đối, -
RSCV (route selection control vector)
vectơ điều khiển chọn đường truyền, -
RSDS (relative sequential data set)
tập dữ liệu tuần tự tương đối, -
RSEG (relocatable segment)
đoạn định vị lại được, đoạn xác định lại địa chỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.