Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Racemate

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

raxemat

Y học

chất triệt quang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Racemation

    chùm, sự thu hoạch nho,
  • Raceme

    / rə´si:m /, Danh từ: (thực vật học) cành hoa (hoa đậu lupin..), Y học:...
  • Racemic

    / rə´si:mik /, Hóa học & vật liệu: raxemic, triệt quang,
  • Racemic form

    hợp chất raxem,
  • Racemiferous

    Tính từ: (thực vật học) có chùm (hoa),
  • Racemigation

    sự raxemic hóa, sự triệt quang hóa,
  • Racemin acid

    axit raxemic,
  • Racemization

    / ¸ræsimai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự raxemic hóa, Y học:...
  • Racemized protein

    protein raxemic hóa,
  • Racemose

    / ´ræsi¸mous /, Tính từ: (thực vật học) mọc thành chùm (hoa),
  • Racemose aneurysm

    phình mạch hình chùm,
  • Racemose gland

    tuyến hình chùm,
  • Racemule

    Danh từ: (thực vật học) chùm nhỏ,
  • Racemulose

    Tính từ: (thực vật học) có chùm nhỏ,
  • Racer

    / ´reisə /, Danh từ: vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...), ngựa đua;...
  • Races

    ,
  • Racetrack

    Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course...
  • Raceway

    / ´reis¸wei /, Vật lý: ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng), Xây...
  • Raceway coil

    dàn ống song song,
  • Racewinite

    racevinit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top