Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rarefy

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɛəri¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ ( .rarefied)

Làm loãng (không khí)
rarefying gases
các khí đang loãng đi
Làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)
Làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)

Nội động từ

Loãng đi (không khí)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm loãng

Kinh tế

đặc biệt
hiếm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
attenuate

Xem thêm các từ khác

  • Rarefying osseitis

    viêm xương xốp, viêm xương loãng,
  • Rarely

    / /"rea.li /, Phó từ: Ít khi; hiếm khi, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • Rareness

    / ´rɛənis /, danh từ, sự hiếm có, sự ít có, sự bất thường, sự không thường xuyên,
  • Rareripe

    Tính từ: chín sớm, chín trước mùa, có sớm (hoa quả) (như) rathe, chín sớm, sự mau chín,
  • Raring

    / ´rɛəriη /, Tính từ: (thông tục) nôn nóng, quá háo hức, raring to go, háo hức muốn bắt đầu
  • Raring to go

    Thành Ngữ:, raring to go, háo hức muốn bắt đầu
  • Rarity

    / ´rɛəriti /, Danh từ: sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loãng đi (không khí),...
  • Rascal

    / 'rɑ:skəl /, Danh từ: kẻ bất lương, (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh...
  • Rascalion

    Danh từ: côn đồ, lưu manh,
  • Rascality

    / ra:s´kæliti /, danh từ, tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả, hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động...
  • Rascally

    / ´ra:skəli /, tính từ, côn đồ, bất lương, đểu giả, (thuộc) kẻ bất lương, kẻ côn đồ, rascally trick, trò đểu giả,...
  • Raschel knitting machine

    máy dệt kim raschel,
  • Raschig process

    phương pháp raschig,
  • Raschig ring

    ống raschig, vòng rasechig (lọc dầu),
  • Rase

    như raze,
  • Rash

    / ræʃ /, Danh từ: (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn, (từ lóng) sự xuất hiện...
  • Rasher

    Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • Rashing

    đá phiến dầu,
  • Rashly

    Phó từ: hấp tấp, vội vàng, Ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ,
  • Rashness

    / ´ræʃnis /, danh từ, tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, tính thiếu suy nghĩ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top