Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ratability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸reitə´biliti/

Thông dụng

Danh từ
Tình trạng ratable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ratable

    / ´reitəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, (từ cổ,nghĩa...
  • Ratafee

    / ¸rætə´fi: /, danh từ, rượu hạnh, bánh hạnh,
  • Ratafia

    / ¸rætə´fiə /,
  • Ratal

    / reitl /, Danh từ: tổng số tiền thuế địa phương, Kinh tế: sự...
  • Rataplan

    / ¸rætə´plæn /, Danh từ: tiếng trống tùng tùng, Động từ: Đánh...
  • Ratatat

    Danh từ: tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)
  • Ratatouille

    / rætə'tu:i /, Danh từ: món xúp rau của miền nam nước pháp,
  • Ratbag

    / ´ræt¸bæg /, Danh từ: (từ lóng) một người khó chơi, khó chịu,
  • Ratch

    / rætʃ /, Ngoại động từ: lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc, Kỹ...
  • Ratchel

    sỏi cỡ vừa và nhỏ, đá cuội, mảnh vụn,
  • Ratcher

    cái chắn bánh xe,
  • Ratchet

    / ´rætʃit /, Xây dựng: bánh cóc, bộ bánh cóc, truyền động bằng cơ cấu bánh cóc, Cơ...
  • Ratchet-and-fawl

    Danh từ: cơ cấu bánh cóc,
  • Ratchet-and-pawl

    cơ cấu bánh cóc, cơ cấu bánh cóc,
  • Ratchet-and-pawl motion

    chuyển động con cóc-bánh cóc,
  • Ratchet-lever

    đòn bẩy bánh cóc,
  • Ratchet-wheel

    bánh cóc, Danh từ: (kỹ thuật) bánh cóc,
  • Ratchet and pawl mechanism

    bộ bánh răng có chốt hãm,
  • Ratchet and pawl over running clutch

    bộ ly hợp chạy tuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top