Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rationing

Mục lục

/'ræ∫niŋ/

Kỹ thuật chung

sự phân phối

Kinh tế

chế độ phân phối
chế độ phân phối theo định mức
chia khẩu phần
định lượng theo kế hoạch
việc chia khẩu phần

Xây dựng

phân phối [sự phân phối]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rationing effect

    hiệu quả phân phối,
  • Rationing of exchange

    sự bán cung cấp ngoại hối,
  • Ratios

    ,
  • Ratite

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) loại chim chạy, Danh từ: (động...
  • Ratlin

    / ´rætlin /, (hàng hải) thang dây, ' r“tli–, danh từ, (thường) số nhiều
  • Ratline

    / ´rætlin /,
  • Ratling

    / ´rætliη /,
  • Rato engine

    động cơ tên lửa tăng tốc khi cất cánh,
  • Ratoon

    / ræ´tu:n /, Nội động từ: mọc chồi (mía sau khi đốn),
  • Rats

    ,
  • Ratsbane

    / ´ræts¸bein /, Danh từ: bả chuột; thuốc diệt chuột,
  • Ratsnake

    Danh từ: rắn săn chuột,
  • Rattan

    / rə´tæn /, Danh từ: (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song, Kỹ...
  • Ratteen

    / ræ´ti:n /,
  • Ratten

    Ngoại động từ: phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy...
  • Ratter

    / ´rætə /, Danh từ: chó bắt chuột, (nghĩa bóng) người tráo trở,
  • Ratting

    Danh từ: sự phản bội (nghiệp đoàn), sự không vào nghiệp đoàn,
  • Rattle

    / rætl /, Danh từ: cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng...
  • Rattle-bladder

    Danh từ: cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-box),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top