Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ravine stream

Hóa học & vật liệu

dòng lũng hẹp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Raving

    / ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say...
  • Ravioli

    / ¸rævi´ouli /, Danh từ: một loại bánh bao (ở ý), Kinh tế: bánh nhân...
  • Ravish

    / ´ræviʃ /, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp...
  • Ravisher

    Danh từ: kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt, kẻ hiếp dâm,
  • Ravishing

    / ´ræviʃiη /, Tính từ: làm say mê, làm say đắm, mê hồn, Từ đồng nghĩa:...
  • Ravishment

    / ´ræviʃmənt /, danh từ, sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi, sự hiếp dâm, sự say mê, sự say đắm,...
  • Ravision oil

    dầu ravison (một loại dầu thực vật),
  • Raw

    / rɔ: /, Tính từ: sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa...
  • Raw-boned

    / ´rɔ:¸bound /, Tính từ: gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương,
  • Raw-head

    Danh từ: yêu quái (để doạ trẻ con),
  • Raw-material bay

    ngăn (chứa) nguyên liệu,
  • Raw-material storage

    kho nguyên liệu,
  • Raw Sewage

    nước thải thô, nước thải chưa xử lý và các thành phần của nó.
  • Raw Water

    nước thô, nước lấy vào mà chưa qua xử lý hay sử dụng.
  • Raw animal material

    nguyên liệu động vật,
  • Raw bone (feeding) meal

    bột xương thô,
  • Raw brick

    gạch chưa nung,
  • Raw cement mix

    hỗn hợp nguyên liệu (làm) ximăng,
  • Raw clay

    đất sét chưa nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top