Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reùclame

Y học

danh từ quảng cáo

Xem thêm các từ khác

  • Reùgime

    xem regime,
  • Reùsumeù

    danh từ bản tóm tắt ( mỹ) lý lịch,
  • RfD

    liều lượng tham chiếu (rfd), nồng độ một hoá chất được biết là có gây ra vấn đề về sức khoẻ; còn được gọi là...
  • Rf signal

    Nghĩa chuyên nghành: banh richardson,
  • Rfc

    / ,ɑ:r ef 'ci: /, Danh từ: ( rfc) (viết tắt) của rugby football club câu lạc bộ bóng bầu dục,
  • Rh

    / ,ɑ:r 'eit∫ /, Danh từ: (viết tắt) của right hand tay phải, tay phải, bên phải, chiều kim đồng...
  • Rh (rhodium)

    rođi,
  • Rh factor

    yếu tố rh, yếu tố rhesus.,
  • Rh sensitization

    cảm ứng rh,
  • Rhabditic

    thuộc giãn tròn rhabditis,
  • Rhabditiform

    hình gậy,
  • Rhabditoid

    hình gậy,
  • Rhabdium

    sợi cơ vân,
  • Rhabdocyte

    hậu tủy bào,
  • Rhabdoid

    / 'ræbdɔid /, Danh từ: (sinh vật học) thể dạng que, hình gậy,
  • Rhabdoith

    / 'ræbdəliθ /, Danh từ: (y học) sỏi dạng que,
  • Rhabdomancy

    / 'ræbdəmænsi /, Danh từ: thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ),
  • Rhabdome

    / 'ræbdoum /, Danh từ: (sinh vật học) thể que,
  • Rhabdomere

    / 'ræbdoumiə /, Danh từ: (sinh vật họ) dạng thể que,
  • Rhabdomyoblastoma

    u nguyên bào cơ vân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top