Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ready mix plant

Xây dựng

nhà máy bê-tông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ready mixed mortar

    vữa trộn sẵn,
  • Ready money

    tiền mặt, tiền có sẵn, tiền mặt, tiền có sẵn, pay in ready money, trả tiền mặt, ready money business, buôn bán tiền mặt
  • Ready money business

    buôn bán tiền mặt,
  • Ready payment

    buôn bán tiền mặt,
  • Ready prompt

    dấu nhắc sẵn sàng,
  • Ready queue

    hàng đợi sẵn sàng,
  • Ready reckoner

    Danh từ: (toán học) bảng tính sẵn, Kinh tế: bảng tính sẵn,
  • Ready sale

    bán dễ dàng, bán nhanh, sự bán chạy,
  • Ready sales

    doanh thu dễ kiếm,
  • Ready shipment

    việc gởi hàng ngay, nội trong tháng, giao bàng ngay,
  • Ready signal

    tín hiệu sẵn sàng,
  • Ready stock

    hàng trữ kho hiện có,
  • Ready time

    thời gian sẵn sàng,
  • Ready to be put into service

    sẵn sàng đưa vào sử dụng, sẵn sàng phục vụ,
  • Ready to serve meat

    thịt đã nấu kỹ,
  • Ready to the gaiter button

    Thành Ngữ:, ready to the gaiter button, chuẩn bị đầy đủ
  • Reaeration

    sự thông gió lại, sự tái sục khí, việc đưa không khí vào các tầng dưới của hồ chứa. khi bọt khí hình thành và dâng...
  • Reaffirm

    / ¸ri:ə´fə:m /, Ngoại động từ: xác nhận một lần nữa,
  • Reaffirmation

    / ¸ri:æfə´meiʃən /, danh từ, sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa,
  • Reafforest

    / ¸ri:ə´fɔrist /, Ngoại động từ: trồng cây gây rừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top