Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reasoned refusal

Kinh tế

sự từ chối có lý do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reasoner

    / ´ri:zənə /, danh từ, người hay lý sự, người hay cãi lẽ, người hay lý luận,
  • Reasoning

    / ´ri:zəniη /, Danh từ: lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, Tính...
  • Reasoning strategy

    chiến lược lập luận, chiến lược suy luận,
  • Reasonless

    / ´ri:zənlis /, tính từ, vô lý, phi lý,
  • Reasonnable

    Toán & tin: hợp lý, có lý,
  • Reasonning

    suy luận, lý luận,
  • Reassemble

    / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp,...
  • Reassembling

    lắp ráp,
  • Reassembly

    / ¸ri:ə´sembli /, Kỹ thuật chung: ghép lại,
  • Reassert

    / ¸ri:ə´sə:t /, Ngoại động từ: xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi, to reassert...
  • Reassess

    / ¸ri:ə´ses /, Ngoại động từ: Định giá lại để đánh thuế, Định mức lại (tiền thuế,...
  • Reassessment

    / ¸ri:ə´sesmənt /, Kinh tế: định giá lại, định mức lại, sự đánh giá lại, reassessment of income...
  • Reassessment of income tax

    định mức lại thuế thu nhập,
  • Reassign

    / ¸ri:ə´sain /, Toán & tin: chỉ định lại, Kỹ thuật chung: gán...
  • Reassigning

    phân công lại, gán lại,
  • Reassignment

    / ¸ri:ə´sainmənt /, Kỹ thuật chung: gán lại, Kinh tế: sự bổ nhiệm...
  • Reassume

    Ngoại động từ: lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương,...
  • Reassurance

    / ¸ri:ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa, sự làm...
  • Reassure

    / ¸ri:ə´ʃuə /, Ngoại động từ: cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top