Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Receivables

Mục lục

/ri'si:vəbl/

Hóa học & vật liệu

số tiền thu nhận

Kinh tế

số tiền sẽ được thu
các khoản phải thu từ khách hàng (qua hoạt động bán hàng hay dịch vụ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top