Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recessive

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´sesiv/

Thông dụng

Tính từ

Có khuynh hướng rút lại, lùi lại, thụt lùi
(sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)

Danh từ

(sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

liệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top