Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recharge of basin

Cơ khí & công trình

sự tiếp nước cho lưu vực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recharge of ground water

    sự bổ sung cho nước dưới đất,
  • Recharge one's batteries

    Thành Ngữ:, recharge one's batteries, (thông tục) có một kỳ nghỉ ngơi, thư dãn để phục hồi lại...
  • Recharge time

    thời gian nạp lại,
  • Recharge well

    giếng cấp nước,
  • Rechargeable

    / ri´tʃa:dʒəbl /, Tính từ: có thể nạp lại, Điện lạnh: nạp lại...
  • Rechargeable battery

    pin sạc, ắcqui có thể sạc lại, pin nạp, bộ pin nạp lại được, bộ pin thứ cấp, bộ pin trữ điện, bộ tích trữ điện,...
  • Rechargeable cell

    pin nạp lại được,
  • Recharging

    sự nạp lại bình, sự tái nạp, sự nạp lại,
  • Recharging basin

    bể dự trữ,
  • Recharging of the reservoir

    nạp lại gió thùng gió phụ,
  • Recheck

    / ri´tʃek /, Kỹ thuật chung: kiểm tra lại, Kinh tế: sự kiểm tra lại,...
  • RecherchÐ

    Tính từ: cầu kỳ, điệu bộ, trau chuốt quá mức, chọn lọc, chọn lựa rất cẩn thận, a recherche...
  • Recherchð

    tính từ cầu kỳ,
  • Rechilling

    sự tái làm lạnh, sự làm lạnh lại,
  • Rechristen

    Ngoại động từ: làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại,
  • Rechucking

    sự kẹp lại bằng mâm cặp (chi tiết được gia công),
  • Recidivation

    (sự) tái nhiễm, tái phát 2. (sự) tái phạm, phạm lại, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding...
  • Recidivism

    / ri´sidi¸vizəm /, danh từ, sự phạm lại (tội), sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide ,...
  • Recidivist

    / ri´sidivist /, Danh từ: người phạm lại (tội), kẻ tái phạm,
  • Recidivous

    / ri´sidivəs /, tính từ, phạm tội lại; có xu hướng gây tội nặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top