Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recovery stock

Kinh tế

cổ phần có khả năng lên giá lại
cổ phiếu hồi phục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recovery system

    hệ thu hồi dầu, hệ thống hồi phục, hệ thống tái sinh,
  • Recovery time

    thời gian khôi phục, thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc),
  • Recovery time (compendor)

    thời gian khôi phục (của bộ nén ép-nới rộng), thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng),
  • Recovery value

    giá trị thu hồi,
  • Recovery voltage

    điện áp phục hồi, điện áp hồi phục, transient recovery voltage, điện áp phục hồi chuyển tiếp
  • Recovery volume

    khối hồi phục,
  • Recovery waste materials

    phế liệu còn dùng lại được,
  • Recovery without inflation

    phục hưng kinh tế không có lạm phát,
  • Recreance

    Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, Từ đồng nghĩa: noun, apostasy...
  • Recreancy

    Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
  • Recreant

    / ´rekriənt /, Tính từ: (thơ ca) hèn nhát, phản bội, Danh từ: (thơ...
  • Recreate

    / ˌrikriˈeɪt /, Nghĩa chuyên ngành: khôi phục lại, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Recreation

    / ¸rekri´eiʃən /, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ,...
  • Recreation and entertainment park

    công viên văn hóa nghỉ ngơi,
  • Recreation area

    khu giải trí, khu nghỉ ngơi, khu vui chơi giải trí,
  • Recreation center

    Thành Ngữ: khu giải trí, nhà văn hóa, recreation center, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) căn cứ (để)...
  • Recreation centre

    Thành Ngữ:, recreation centre, câu lạc bộ, nhà văn hoá
  • Recreation development

    phát triển giải trí,
  • Recreation facilities

    các tiện ích giải trí,
  • Recreation gallery

    hành lang chơi (ở trương học),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top