Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refection

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´fekʃən/

Thông dụng

Danh từ

Bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ
Sự giải khát

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự phục hồi

Xem thêm các từ khác

  • Refectioner

    Danh từ: người cung cấp lương thực cho tu viện,
  • Refectious

    có thể làm phục hồi,
  • Refective

    Tính từ: bồi dưỡng tinh thần,
  • Refectory

    / ri´fektəri /, Danh từ: phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...), Xây...
  • Refelence monitor

    kiểm tra chuẩn,
  • Refer

    bre / rɪ'fɜ:(r) /, name / rɪ'fɜ:r /, Hình thái từ: Ngoại động từ:...
  • Refer a cheque to drawer (to...)

    từ chối trả (tiền) một chi phiếu (không có tiền bảo chứng),
  • Refer to

    rút về,
  • Refer to as

    mệnh danh,
  • Refer to drawer

    Thành Ngữ: chỉ dẫn người rút tiền, refer to drawer, (viết tắt) r. d. trả lại người lĩnh séc...
  • Refer to drawer (R/D)

    trả lại người ký phát,
  • Referable

    / ´refərəbl /, tính từ, có thể quy, có thể chuyển cho ai/cái gì,
  • Referal

    / refərol /, Danh từ: sự chuyển đến, sự được chuyển đến, người (vật) được chuyển đến...
  • Referee

    / ,refə'ri: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trọng tài (trong bóng đá..) (như) ref, (pháp lý) trọng...
  • Referee's box

    bục tránh án, bục trọng tài,
  • Referee's stand

    bục chánh án, bục trọng tài,
  • Referee in case of need

    người thay mặt khi cần, người trả thay trong trường hợp cần thiết,
  • Reference

    / 'refərəns /, Danh từ: sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét,...
  • Reference-circle diameter

    đường kính vòng chia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top