Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reincarnate

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´inka:neit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cho đầu thai, cho hiện thân, cho tái sinh trong một thể xác mới (một linh hồn sau khi chết)

Tính từ

Đầu thai, tái sinh trong một thể xác mới

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đầu thai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top