Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reinforcing steel tensioning equipment

Xây dựng

thiết bị căng cốt thép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reinforcing strand

    cáp cốt,
  • Reinforcing strands

    cốt bó cáp, cốt (dạng) bó,
  • Reinforcing wire

    dây cốt thép,
  • Reinforcing wire fabric

    lưới cốt dệt,
  • Reinforcing wires

    sợi cốt,
  • Reinforcing work

    công tác cốt thép (gia công lắp ráp),
  • Reinfored plastics

    chất dẻo có cốt, chất dẻo có cốt,
  • Reingratiate

    Ngoại động từ: lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng, to reingratiate oneself with someone,...
  • Reinhabit

    Ngoại động từ: lại ở, lại cư trú,
  • Reinject

    Ngoại động từ: lại tiêm (thuốc), lại rót vào,
  • Reinjection of gas

    sự bơm khí trở lại mỏ,
  • Reinless

    Tính từ: không có dây cương, (nghĩa bóng) không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị...
  • Reinnervation

    sự phục hồi phân bổ dây thần kinh,
  • Reinoculate

    cấy (vi khuẩn), gieo,
  • Reinoculation

    sự tái hòa hợp, sự cấy (vi khuẩn), sự gieo,
  • Reins

    Danh từ số nhiều: (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật, chỗ thắt lưng,
  • Reinsert

    Ngoại động từ: lại đưa, lại gài, lại lồng vào, chèn lại,
  • Reinsman

    Danh từ: ( mỹ, nz) người cưỡi ngựa đua,
  • Reinspection

    Danh từ: sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại, kiểm nghiệm lại, sự kiểm nghiệm lại, sự kiểm...
  • Reinstall

    / ¸ri:in´stɔ:l /, Ngoại động từ: phục chức; cho làm lại chức vụ, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top