Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relaxing

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'læksiɳ/

Thông dụng

Tính từ

Làm suy yếu, làm bải hoải (về khí hậu)
làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng
relaxing climate
khí hậu làm bải hoải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top