Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relief cross-grooved

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

cam giảm áp
cam thoát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Relief damper

    clapê an toàn, van điều tiết an toàn, van an toàn,
  • Relief data

    tài liệu địa hình, tài liệu địa hình,
  • Relief device

    thiết bị giảm áp, cơ cấu an toàn, dụng cụ bảo vệ, thiết bị bảo hiểm,
  • Relief displacement

    chuyển vị do địa hình, dịch chuyển địa hình,
  • Relief drain

    ống tháo nước,
  • Relief drainage

    thoát nước theo địa hình,
  • Relief drawing

    bản vẽ địa hình, bản vẽ địa hình,
  • Relief effect

    hiệu ứng lập thể,
  • Relief element

    chi tiết địa hình,
  • Relief engine

    đầu máy dự phòng,
  • Relief face

    mặt hớt lưng, mặt sau dao (cắt gọt),
  • Relief feature

    yếu tố địa hình, đặc điểm địa hình,
  • Relief form

    hình nổi, mô hình xả hơi,
  • Relief from duty

    giảm miễn thuế,
  • Relief fund

    Danh từ: quỹ cứu tế, quỹ ổn định, quỹ cứu tế, quỹ cứu tế,
  • Relief ground

    được mài hớt lưng,
  • Relief hole

    lỗ phụ,
  • Relief lathe

    máy tiện hớt lưng,
  • Relief map

    Danh từ: bản đồ địa hình nổi, bản đồ địa hình, bản đồ nổi về địa hình, Từ...
  • Relief mechanism

    cơ cấu dỡ tải, dụng cụ bảo vệ, thiết bị an toàn, cơ cấu giảm tải, cơ cấu đỡ tải, cơ cấu giảm tải, cơ cấu dỡ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top