Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relieving device

Cơ - Điện tử

Cơ cấu hớt lưng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Relieving lathe

    máy tiện hớt lưng,
  • Relieving machine

    máy hớt (lưng), cutter relieving machine, máy hớt lưng (dao phay), hop relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn
  • Relieving platform

    nền hạ tải,
  • Relieving tackle

    tời lái dự phòng,
  • Relieving tiller

    cần lái thẳng khi tàu nghiêng,
  • Relieving vault

    vòm dỡ tải,
  • Relieving wall

    tường dỡ tải, tường giảm tải, tường chắn đất,
  • Relievo

    / ri´li:vou /, Danh từ: (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi...
  • Relighter safety lamp

    đèn thắp lại an toàn,
  • Religion

    / rɪˈlɪdʒən /, Danh từ: tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo, sự sùng...
  • Religioner

    Danh từ: thầy tu, người sùng đạo,
  • Religionise

    Ngoại động từ: tôn giáo hoá, Nội động từ: quy y tôn giáo; tin...
  • Religionism

    / ri´lidʒə¸nizəm /, Danh từ: sự quá mê đạo, sự cuồng tín, Từ đồng...
  • Religionist

    / ri´lidʒənist /, danh từ, người quá mê đạo, người cuồng tín,
  • Religiose

    Tính từ: cuồng tín, mộ đạo,
  • Religiosity

    / ri¸lidʒi´ɔsiti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng, Từ...
  • Religious

    / ri'lidʒəs /, Tính từ: (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành, sùng...
  • Religious architectural monument

    di tích kiến trúc tôn giáo,
  • Religious architecture

    kiến trúc thờ cúng, kiến trúc tôn giáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top