Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rentier

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔntiei/

Thông dụng

Danh từ

Người sống bằng tiền lợi tức

Chuyên ngành

Kinh tế

người sống bằng lợi tức
người sống bằng thu nhập cho thuê cố định
người sống bằng tiền lợi tức
người thực lợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rentier class

    tầng lớp sống bằng lợi tức cho thuê,
  • Rentinal embolism

    nghẽn mạch võng mạc,
  • Renting

    sự cho thuê, cho thuê ngắn hạn, sự cho thuê, sự cho thuê (nhà, xe...), sự thuê
  • Renting back

    sự thuê lại, thuê lại,
  • Renting with fixtures

    cho thuê toàn bộ (gồm cả đồ đạc trong nhà),
  • Rents

    công khố phiếu, công trái, tiền thực lợi,
  • Renumber

    / ri:´nʌmbə /, Ngoại động từ: Đếm lại, Đánh số lại, ghi số lại, Toán...
  • Renunciation

    / ri,nʌnsi'ei∫n /, Danh từ: sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement, sự...
  • Renunciation date

    ngày giao dịch cuối cùng trước khi áp dụng thuế niêm,
  • Renunciative

    / ri´nʃnsiətiv /, tính từ, có ý từ bỏ, không nhận,
  • Renunciatory

    / ri´nʌnsiətəri /, như renunciative,
  • Renunculus

    tiểu thùy thận,
  • Renunguliformis

    thậnhình móng ngựa,
  • Reobserve

    / riə'bzə:v /, đo lại, đo lại, quan trắc lại,
  • Reoccupation

    Danh từ: sự chiếm lại (một lãnh thổ...)
  • Reoccupy

    / ri´ɔkju¸pai /, Ngoại động từ: chiếm lại, giành lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Reoccurrence

    / ¸ri:ə´kə:rəns /, Kỹ thuật chung: trở về,
  • Reoffer

    chào hàng (giá) lại, chào giá lại,
  • Reoiling

    tra dầu lại [sự tra dầu lại],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top