Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repack

Mục lục

/ri´pæk/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bao gói lại; làm lại bao bì

Chuyên ngành

Xây dựng

bao gói lại, làm lại bao bì

Cơ - Điện tử

Thay đệm bít, bao gói lại

Kinh tế

đóng gói lại
đóng góp lại
đóng kiện lại
vô bao bì lại (hàng hóa)
vô thùng lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top