Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Return flow

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

dòng tái sinh

Xây dựng

dòng chảy hồi phục

Điện lạnh

dòng hồi

Kỹ thuật chung

dòng về
quick return flow
dòng về ngay (phần)

Xem thêm các từ khác

  • Return flow compressor

    máy nén ngược dòng,
  • Return flue

    ống dẫn lửa trở lại,
  • Return for no claim

    trả lại hàng không có tiền bồi thường,
  • Return freight

    chuyến hàng về, cước hàng mua, cước phí hàng mua vào, hàng chở chuyến về, hàng chuyến về, vận phí chuyến về, chuyến...
  • Return from sales

    tiền lời bán hàng,
  • Return game

    Danh từ: trận lượt về,
  • Return half

    một nửa vé dành cho chuyến về, Danh từ: một nửa vé dành cho chuyến về,
  • Return instruction

    lệnh trở về,
  • Return interval

    khoảng (quét) trở về,
  • Return jet

    luồng nước về,
  • Return journey

    hành trình về, chuyến đi về, cuộc hành trình đi và về,
  • Return jump

    sự nhảy trở về,
  • Return label

    nhãn gửi trở về,
  • Return line

    ống hồi, đường dẫn hồi lưu, đường hồi, đường trở về, đường về, đường về, oil return line, đường hồi dầu,...
  • Return line flux

    đường quét ngược lại, đường hồi,
  • Return loss

    độ suy giảm thích ứng, sự suy giảm thích phối, sự suy giảm thích ứng, tổn hao ngược, tổn hao do phản xạ,
  • Return main

    đường hồi chính, đường hồi lưu chính,
  • Return match

    như return game,
  • Return motion

    chuyển động về, hành trình về, chuyển động về, hành trình về, quick return motion, chuyển động về nhanh, rapid return motion,...
  • Return movement

    hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top