Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Return path (of a signal, communication)

Toán & tin

đường dẫn trả về

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Return period

    khoảng lặp, chu kỳ quay trở lại (của chuỗi thời gian), chu kỳ lặp lại, chu kỳ tần suất, thời kỳ tái diễn, chu kỳ phục...
  • Return pipe

    quay trở về nồi hơi, đường hồi lưu, ống hồi, ống dẫn về, ống hồi lưu, ống trở về, ống dẫn về,
  • Return pipe-line

    đường ống dẫn về,
  • Return pipeline

    đường ống dẫn về, đường ống ngược,
  • Return point

    điểm quay lại,
  • Return premium

    hàng không bán được, hàng ế, hàng trả lại, phí bảo hiểm trả lại,
  • Return pressure

    áp lực ngược, phản áp lực, áp lực ngược,
  • Return pulley

    puli chân (ở đuôi băng truyền), puli hành trình ngược, ròng rọc dẫn về,
  • Return pump

    bơm hồi lưu,
  • Return radio-frequency channel

    kênh vô tuyến điện trở về,
  • Return reel

    thùng sàng chọn lọc,
  • Return refrigerant

    môi chất lạnh hồi, môi chất lạnh hồi lưu,
  • Return riser

    ống đứng dẫn nước về, ống đứng quay ngược lại, giếng đứng dẫn nước về,
  • Return road

    đường trở về,
  • Return routine

    thủ tục phục hồi,
  • Return run

    hành trình trở về,
  • Return sale

    bán trả lại, giấy báo trả lại hàng,
  • Return sales memo

    giấy báo trả lại hàng, hàng trả và bớt giá,
  • Return shaft

    giếng thoát khí,
  • Return shipping order

    vận đơn trả lại hàng, vận đơn trả lại hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top