- Từ điển Anh - Việt
Reverse level
Xem thêm các từ khác
-
Reverse lever
đòn đảo chiều, tay gạt lùi, -
Reverse link
liên kết ngược, -
Reverse measurement
sự đo nghịch, -
Reverse mortgage
thế chấp đối lưu, -
Reverse motion
chạy lùi, chuyển động lùi, hành trình ngược, sự chạy lùi, sự chuyển động lùi, chuyển động ngược, hành trình ngược,... -
Reverse order
đảo ngược, thứ tự, -
Reverse osmosis
thẩm thấu ngược, sự thẩm thấu ngược, -
Reverse payments
sự trả tiền ngược lại, -
Reverse phase relay
rơle đảo pha, -
Reverse pitch
góc xoay lá đảo chiều lực đẩy (cánh quạt), -
Reverse polarity
chiều phân cực đảo, -
Reverse power
công suất ngược, năng lượng truyền ngược, -
Reverse power protection
bảo vệ công suất ngược, -
Reverse preference
ưu đãi nghịch, ưu đãi ngược lại, -
Reverse printer
máy in ngược, -
Reverse printing
sự in ngược, sự in ảnh đảo, -
Reverse pumping plant
trạm bơm nước ngược, -
Reverse reaction
phản ứng ngược, -
Reverse reading
sự đọc ngược,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
