Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhizobial

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Do vi khuẩn nốt rễ tạo nên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rhizobium

    Danh từ: vi khuẩn nốt rễ, Y học: vi khuẩnnốt rễ,
  • Rhizocarp

    Danh từ: (thực vật học) cỏ lâu năm,
  • Rhizocarpous

    / ¸raizou´ka:pəs /, tính từ, có cỏ lâu năm,
  • Rhizocephalan

    Danh từ: (động vật học) động vật chân tơ; bộ phận đầu rễ, Tính...
  • Rhizogenesis

    Danh từ: sự hình thành/ mọc rễ,
  • Rhizoid

    Danh từ: (thực vật học) rễ giả, Tính từ: dạng rễ, dạng rễ,...
  • Rhizome

    Danh từ: (thực vật học) thân rễ, củ, thân rễ,
  • Rhizomelic

    (thuộc) gốc chi,
  • Rhizomelic spondylitis

    viêm đốt sống dạng thấp,
  • Rhizomeningomyelitis

    viêm rễ màng tủy-tủy sống,
  • Rhizomorph

    Danh từ: sợi nấm dạng rễ,
  • Rhizomorphous

    / ¸raizou´mɔ:fəs /, tính từ, có dạng rễ,
  • Rhizoneure

    tế bào rễ thầnkinh,
  • Rhizopod

    Danh từ: (động vật học) trùng chân giả,
  • Rhizopodan

    Tính từ: thuộc rhizopod,
  • Rhizopodium

    Danh từ: chân rễ; chân giả,
  • Rhizosphere

    / ´raizou¸sfiə /, Danh từ: vùng rễ; bầu rễ, Kỹ thuật chung: đới...
  • Rhizotaxis

    Danh từ: bộ rễ; sự phân bố rễ,
  • Rhizotomy

    / rai´zɔtəmi /, Y học: cắt rễ,
  • Rhizqmeningomyelitis

    viêm rễ màng tủy - tủy sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top