Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhythmical spacing

Nghe phát âm

Xây dựng

bước có cự ly nhịp nhàng (đều đặn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rhythmical work

    công việc ăn khớp, vận hành nhịp nhàng,
  • Rhythmically

    Phó từ: có nhịp điệu; nhịp nhàng,
  • Rhythmicalnystagmus

    rung giật nhãn cầu nhịp nhàng,
  • Rhythmicanystagmus

    rung giật nhãn cầu nhịp nhàng.,
  • Rhythmicity

    (sự) conhịp nhàng,
  • Rhythmics

    Danh từ: tiết tấu học,
  • Rhythmise

    Ngoại động từ: làm cho thành tiết tấu, nhịp nhàng,
  • Rhythmist

    Danh từ: người am hiểu tiết tấu,
  • Rhythmotherapy

    liệu pháp nhịp,
  • Rhythnnotherapy

    liệu pháp nhịp,
  • Rhytidectomy

    (thủ thuật) cắt vết nhăn da,
  • Rhytidoplasty

    thủ thuật tạo hình vết nhăn,
  • Rhytidosis

    nhãn giác mạc,
  • Ri

    Danh từ: (viết tắt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua...
  • Ria

    Danh từ: Đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển, thung lũng ngập nước,
  • Rial

    Danh từ: Đồng rian (tiền i-răng),
  • Rial Omani

    đồng rial của Ô-man,
  • Rialto

    / ri´ælto /, danh từ, ( mỹ) nơi trao đổi, buôn bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top