Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rigged

Xây dựng

trang bị [được trang bị]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rigged body

    vật rắn,
  • Rigged market

    thị trường bị đầu cơ, thị trường bị thao túng,
  • Rigger

    / ´rigə /, Danh từ: (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm,...
  • Rigger finger

    chốt có lò xo,
  • Rigging

    Danh từ: sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy, Cơ...
  • Rigging device

    đồ buộc (để cẩu trục, bốc vác),
  • Rigging down

    sự hạ dàn khoai, sự tháo dỡ dàn khoan,
  • Rigging position

    vị trí lắp ráp căn chỉnh (thiết bị bay),
  • Rigging screw

    khớp nối vít siết chặt, ê tô vấu, bộ căng, tăng đơ, kẹp kiểu vít, bulông xiết, chão, kẹp kiểu vít, dây, ê tô,
  • Rigging the market

    đầu cơ (thao túng) thị trường chứng khoán, thao túng, chi phối thị trường (chứng khoán),
  • Rigging up

    sự dựng dàn khoan (kể cả các thiết bị phụ trợ), sự xây lắp thiết bị khoan (kỹ thuật khoan),
  • Rigging work

    công tác cẩu trục,
  • Righ-hand door

    cửa mở bên phải,
  • Righing moment

    mômen chống lật,
  • Righlet

    Danh từ: ( số nhiều) món tóc quăn dài xoã từ trên đầu xuống,
  • Right

    / rait /, Danh từ: Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi,...
  • Right-about

    Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động...
  • Right-adjust

    căn lề phải, chỉnh lại,
  • Right-adjusted

    được căn phải, được chỉnh lại,
  • Right-align

    chỉnh lại, căn phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top