Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ring-down artifact

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự kích thích (giống như pulse duration)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ring-down time

    Nghĩa chuyên nghành: hệ thống thông tin bức xạ,
  • Ring-fence

    / ´riη¸fens /, danh từ, người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi), (từ...
  • Ring-finger

    / ´riη¸fiηgə /, danh từ, ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái,
  • Ring-forward signal

    tín hiệu chuyển tiếp vòng, tín hiệu nhắc lại,
  • Ring-imaging Cherenkov counter

    ống đếm cherenkov tạo ảnh vòng (rich),
  • Ring-joint

    vòng đệm,
  • Ring-like

    có hình vành, giống như vành, tựa vành,
  • Ring-like space

    không gian có dạng vành,
  • Ring-neck

    / ´riη¸nek /, danh từ, (động vật học) vịt khoang cổ, chim choi choi khoang cổ,
  • Ring-necked

    Tính từ: có khoang ở cổ,
  • Ring-net

    / ´riη¸net /, danh từ, lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm),
  • Ring-oiled

    bôi trơn bằng vòng, tra dầu bằng vòng,
  • Ring-oiled bearing

    ổ có vòng bôi trơn,
  • Ring-pattern village development

    sự xây dựng làng hình tròn,
  • Ring-pull

    / ´riη¸pul /, danh từ, cái vòng ở hộp nước giải khát kéo ra để mở hộp,
  • Ring-roll crusher

    máy nghiền kiểu vòng lăn,
  • Ring-shaped

    / ´riη¸ʃeipt /, Hóa học & vật liệu: hình vòng, Toán & tin:...
  • Ring-shaped core

    lõi vành, lõi xuyến,
  • Ring-shear apparatus

    thiết bị vòng xác định sức chịu trượt (sức bền trượt) của đất,
  • Ring-type

    loại vành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top