Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rising stem

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

trục chính nhô dài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rising stream

    dòng lên,
  • Rising sun magnetron

    manhentron nhiều hốc,
  • Rising tide

    độ cao nước lớn, nước lớn, thủy triều lên, triều dâng, triều lên,
  • Rising tide/neap tide

    triều lên/triều xuống,
  • Rising tide / neap tide

    triều lên/ triều xuống,
  • Rising time

    thời gian tăng trưởng,
  • Risk

    / risk /, Danh từ: sự liều, sự mạo hiểm, it's not worth the risk, không đáng liều, sự rủi ro, sự...
  • Risk-adjusted discount rate

    suất chiết tính điều chỉnh theo rủi ro,
  • Risk-based Targeting

    hướng đến vùng rủi ro, chiều hướng các nguồn hướng tới những vùng được xác định gây ra hoặc có khả năng gây ra...
  • Risk-bearing capital

    vốn có rủi ro,
  • Risk-covering insurance

    bảo hiểm rủi ro,
  • Risk-free interest rate

    lãi suất phi rủi ro,
  • Risk-free investment

    đầu tư không có rủi ro,
  • Risk-induced element

    yếu tố gây rủi ro,
  • Risk-taking

    nghĩa chuyên ngành: chấp nhận rủi ro, chịu rủi ro, chấp nhận nguy cơ,
  • Risk Assessment

    Đánh giá rủi ro, Đánh giá định lượng và định tính rủi ro có thể xảy ra cho sức khoẻ con người hay môi trường bởi...
  • Risk Characterization

    Đặc tính hoá rủi ro, pha cuối cùng của quá trình đánh giá rủi ro, pha này ước tính tiềm năng tác hại về sức khoẻ và...
  • Risk Communication

    trao đổi thông tin về rủi ro, sự trao đổi thông tin về rủi ro môi trường và sức khoẻ giữa các nhà quản lý và đánh...
  • Risk Estimate

    Ước tính rủi ro, mô tả khả năng các sinh vật bị tiếp xúc với liều lượng hoá chất hay chất ô nhiễm nhất định sẽ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top